STT
|
Tên hàng hóa
|
ĐVT
|
Xuất xứ
|
TCCL
|
Qui cách
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN VIÊM GAN SIÊU VI A
|
1
|
HAV IgG/IgM Device
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0450-11
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN VIÊM GAN SIÊU VI B
|
1
|
HBsAg Multi
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0156-09
|
100 test/kit
|
2
|
HBsAg Device
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0156-09
|
30 test/kit
|
3
|
HBsAg W/B
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
100 test/kit
|
4
|
HBsAg W/B
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
30 test/kit
|
5
|
HBeAg
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0448-11
|
30 test/kit
|
6
|
Anti HBs Dev.
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0449-11
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN VIÊM GAN SIÊU VI C
|
1
|
HCV Multi
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0155-09
|
100 test/kit
|
2
|
HCV Device
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0155-09
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN HIV
|
1
|
HIV 1/2 3.0
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0157-09
|
100 test/kit
|
2
|
HIV Device
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0157-09
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN GIANG MAI
|
1
|
SYPHILIS 3.0
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0044-08
|
100 test/kit
|
2
|
SYPHILIS 3.0
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0044-08
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN KHÁNG NGUYÊN Chlamydia
|
1
|
CHLAMYDIA
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0093-08
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY
|
1
|
H.PYLORI Multi
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0043-08
|
100 test/kit
|
2
|
H.PYLORI Device
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0043-08
|
30 test/kit
|
3
|
H.PYLORI Ag
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0043-08
|
20 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH SỐT RÉT
|
1
|
Malaria P.f/P.v Ab
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0042-08
|
30 test/kit
|
2
|
Malaria Pf/Pv Ag
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0042-08
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH LAO
|
1
|
TB
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0041-08
|
30 test/kit
|
2
|
TB Ag MPT 64
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0041-08
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT
|
1
|
DENGUE NS1 Ag
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
25 test/kit
|
2
|
DENGUE IgG/IgM
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0095-08
|
25 test/kit
|
3
|
DENGUE DUO
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0334-10
|
10 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN KHÁNG NGUYÊN ROTA VIRUS
|
1
|
ROTAVIRUS Ag
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0040-08
|
20 test/kit
|
2
|
ROTA/ADRENO Virus Ag
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0040-08
|
20 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH RUBELLA
|
1
|
RUBELLA IgG
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0152-09
|
25 test/kit
|
2
|
RUBELLA IgG/IgM
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0152-09
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN CHẤT GÂY NGHIỆN
|
1
|
MOP
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN KHÁNG THỂ Hantaan
|
1
|
Hantaan
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN KHÁNG THỂ KHÁNG Tsutsugamushi
|
1
|
Tsutsugamushi
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN KHÁNG THỂ Leptospira (Nhiễm trùng xoắn)
|
1
|
Leptospira IgG
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
30 test/kit
|
2
|
Leptospira IgM
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
30 test/kit
|
3
|
Leptospira IgG/IgM
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
30 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN PHÂN BIỆT KHÁNG THỂ IgG/IgM Salmonella
|
1
|
Salmonella IgG/IgM Strip
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN KHÁNG THỂ Chikungunyua
|
1
|
Chikungunyua IgG
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP
|
1
|
RSV Strip
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH CÚM
|
1
|
Influenza Ag(A/B/AH1N1)
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP - 0153-09
|
25 test/kit
|
2
|
Influenza Ag (H5N1)
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP - 0153-09
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN VI TRÙNG BỆNH TẢ
|
1
|
Cholera 01
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
20 test/stool
|
2
|
Cholera 01/0139
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
20 test/stool
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN Anthrax Spore
|
1
|
Anthrax Spore
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
10 test/swab
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH VIÊM NÃO NHẬT BẢN
|
1
|
JEV
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
25 test/kit
|
2
|
JEV Elisa
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
96 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN BỆNH TAY - CHÂN - MIỆNG
|
1
|
EV71
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
test
|
|
MARKER NHỒI MÁU CƠ TIM
|
1
|
Troponin I
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0447-11
|
25 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN MÁU ẨN TRONG PHÂN
|
1
|
FOB
|
Test
|
SD/Korea
|
ISO - GMP
|
50 test/kit
|
|
KIT THỬ PHÁT HIỆN UNG THƯ
|
1
|
AFP
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0159-09
|
30 test/kit
|
2
|
CEA
|
Test
|
SD/Korea
|
4061/BYT-TB-CT
|
30 test/kit
|
3
|
PSA
|
Test
|
SD/Korea
|
QLSP-0223-09
|
30 test/kit
|